Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn cơm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn cơm
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải xòe ra, đưa lên miệng, các ngón lần lượt chạm vào môi.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến

báo thức
(không có)

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

bầu trời
(không có)

virus
3 thg 5, 2020

phiền phức
4 thg 9, 2017

Corona - Covid19
3 thg 5, 2020

bánh
(không có)

kết hôn
(không có)

cá sấu
(không có)

Nhà nước
4 thg 9, 2017