Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ e

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ e

Cách làm ký hiệu

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

de-1670

đẻ

(không có)

anh-huong-7314

Ảnh hưởng

29 thg 8, 2020

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.