Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ béo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ béo

Cách làm ký hiệu

Hai tay xòe to, đặt hai tay trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào bụng rồi kéo hai tay dang ra hai bên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

am-ap-869

ấm áp

(không có)

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

me-685

mẹ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.