Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị
Cách làm ký hiệu
Các ngón tay nắm, ngón trỏ duỗi, đầu ngón trỏ chạm gần mép miệng. Đẩy mạnh tay phải ra trước, nhíu mày, môi trề.
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

Bà nội
15 thg 5, 2016

tàu thủy
(không có)

chồng (vợ chồng)
(không có)

súp
13 thg 5, 2021

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

Mại dâm
27 thg 10, 2019

cầu thang
(không có)

nhân viên
27 thg 3, 2021

virus
3 thg 5, 2020

ông
(không có)