Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mo-hoi-1748

mồ hôi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, đặt lên trán rồi kéo qua phải vòng xuống tới gò má.

am-dao-7172

Âm Đạo

Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.

xe-cuu-thuong-411

xe cứu thương

Hai nắm, đưa ra trước rồi làm động tác như lái xe.Sau đó tay trái úp trước tầm ngực, tay phải xòe, đặt ngửa lên cổ tay trái rồi xoay tay phải hai lần.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ phổ biến

k-458

k

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

con-trai-652

con trai

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.