Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khó thở
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Đeo bao cao su
Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động tay phải dọc lưng ngón trỏ trái nhanh, mạnh,1 lần.

rửa tay
Hai lòng bàn tay cọ sát nhau rồi túm các ngón xoa xoa vuốt vuốt (diễn tả hành động rửa tay cụ thể).
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến

Luật
27 thg 10, 2019

khuyên tai
(không có)

p
(không có)

béo
(không có)

Bà nội
15 thg 5, 2016

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

ăn cơm
(không có)

bố
(không có)

quần áo
(không có)

bán
(không có)