Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị ốm (bệnh)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị ốm (bệnh)

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp hai ngón đó lên mạch cổ tay trái hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

aids-4350

aids

(không có)

b-449

b

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

m-460

m

(không có)

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.