Thành Phố Hồ Chí Minh COVID-19 (Corona Virus) Danh Từ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Xã hội 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Tiếng anh: spread

là sự lây nhiễm, truyền nhiễm từ một (hoặc một số) cá thể cho nhiều cá thể khác trong cộng đồng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Danh Từ

Luật / luật pháp
law

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Xã hội
2019

Tay trái: Các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: làm như chữ L, đặt tay phải vào lòng tay trái.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

mang nặng đẻ đau

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay trái khép, úpra trước rồi nâng từ từ lên cao, đồng thời tay phải nắm đập đập vào ngực nhiều lần, nét mặt diển cảm.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Xã hội



Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Thành Phố Hồ Chí Minh

vận chuyển

Hà Nội Giao Thông Hành động
2006

Hai bàn tay khép, ngửa, đặt trước tầm ngực hơi chếch về bên trái, sau đó di chuyển hai tay sang phải.


Xem Video
rẽ trái

Bình Dương Giao Thông
2006

Bàn tay trái khép, đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải rồi uốn cổ tay đưa bàn tay quay sang trái, lòng bàn tay hướng ra trước, đồng thời đặt úp bà


Xem Video
đò chở khách

Bình Dương Giao Thông
2006

Bàn tay trái khép ngửa, bàn tay hơi khum, tay phải nắm, chừa ngón trỏ và ngón giữa ra cong cong rồi đặt ngồi trên lòng bàn tay trái. Sau đó hai bàn tay khép, đầu


Xem Video


Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.