Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay úp trước miệng rồi hai ngón đó chập mở hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

béo
(không có)

Ả Rập
29 thg 3, 2021

bánh tét
(không có)

em bé
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021

nghệ thuật
4 thg 9, 2017

cột cờ
(không có)

con muỗi
31 thg 8, 2017