Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính sách

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính sách

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

s-468

s

(không có)

cho-2137

chó

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.