Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ c

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ c

Cách làm ký hiệu

Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

ban-617

bạn

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

nu-692

nữ

(không có)

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.