Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ c
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ c
Cách làm ký hiệu
Tay phải khép, ngón cái hở ra, bốn ngón kia hơi cong, đặt tay ra trước tầm ngực phải , lòng bàn tay hướng ra trước.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến

i
(không có)

giỗ
26 thg 4, 2021

má
(không có)

Bình Dương
31 thg 8, 2017

bẩn
(không có)

chồng (vợ chồng)
(không có)

con khỉ
(không có)

Macao
27 thg 3, 2021

bánh mì
(không có)

ăn cắp
(không có)