Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chó xù
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chó xù
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Con vật"

con vịt
Ngón út và áp út nắm, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra đặt tay úp trước miệng rồi ba ngón đó chập mở hai lần.

chim quạ
Bàn tay phải nắm lại chừa ngón trỏ và giữa mở thẳng đưa lên trước miệng rồi chụm hai ngón lại một cái, lòng bàn tay hướng xuống đất. Ngón trỏ bàn tay phải thẳng đặt lên giữa trán di chuyển lần sang màn tang phải. Các ngón còn lại nắm, lòng bàn tay hướng vào vai.
Từ phổ biến

vịt
(không có)

màu sắc
(không có)

em gái
(không có)

khuyên tai
(không có)

rõ
4 thg 9, 2017

trâu
(không có)

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

chào
(không có)

màu đỏ
(không có)

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019