Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Tính Từ Từ thông dụng Từ thông dụng 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: mỏi mệt
Tiếng anh: Tired

Cảm giác cực kỳ mệt mỏi, thiếu sức sống và thèm ngủ, cản trở các hoạt động bình thường hàng ngày.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Băng vệ sinh
tampon

Thành Phố Hồ Chí Minh Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Bàn tay nắm, hướng lòng bàn tay vào mặt, chạm nhẹ 2 lần vào má. Hai tay nắm, ngón trỏ và ngón cái cong, lòng bàn tay hướng vào nhau, chạm các đầu ngón tay, chuy


Xem Video
giun kim

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, úp tay ra trước rồi đẩy tay tới trước đồng trhời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần. Sau đó tay phải nắm, .chỉa ngón cái


Xem Video
da

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải úp lên cánh tay trái xoa xoa.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Tính Từ



Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

kim gút thường

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Tay trái nắm áo, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang và chỉa vào ngay nắm tay trái. Sau đó ngón trỏ và ngón cái của tay phải hở ra cong cong tạo kho�


Xem Video
đầu vai

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay úp, chạm các đầu ngón tay lên trên hai vai.


Xem Video
ráp sườn đáy quần

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay phải khép úp ngang tầm mặt,bàn tay trái khép úp ngang tầm ngực rồi gạt tay phải về bên phải rồi lập tức đánh cong nửa vòng (dạng chữ c),kết thúc �


Xem Video


Nhà Tài Trợ

Our Sponsors

Be Ready Academy Vietnam