Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Corona - Covid19
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Corona - Covid19
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
lông
Các ngón tay phải chạm lên cẳng tay trái rồi kéo vuốt ra hai lần.
ngón tay
Bàn tay phải xòe, đưa ra trước, các ngón tay trái nắm lần lượt vào các ngón tay phải, bắt đầu từ ngón út tới ngón tay trỏ.
con người
Tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra, chấm đầu ngón tay cái lên ngực bên trái rồi kéo ngang sang ngực bên phải.
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến
vui
(không có)
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
Do Thái
29 thg 3, 2021
cây tre
31 thg 8, 2017
súp lơ
13 thg 5, 2021
AIDS
27 thg 10, 2019
y
(không có)
Khu cách ly
3 thg 5, 2020
Nóng
28 thg 8, 2020
con sâu
31 thg 8, 2017