Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười
Cách làm ký hiệu
Tay phải đánh chữ cái C, rồi đưa qua đưa lại trước miệng hai lần đồng thời miệng cười tươi.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"

bơi (lội)
Hai bàn tay khép, áp hai mu bàn tay với nhau rối đẩy hai tay ra trước đồng thời tách hai tay sang hai bên và đầu chúi ra trước.
Từ phổ biến

đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021

thèm
6 thg 4, 2021

Cách ly
3 thg 5, 2020

Ngứa
28 thg 8, 2020

lao động
4 thg 9, 2017

thống nhất
4 thg 9, 2017

Bến Tre
31 thg 8, 2017

Chảy máu
29 thg 8, 2020

cân nặng
31 thg 8, 2017

hồ dán
(không có)