Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Động Từ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Từ thông dụng Từ thông dụng 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: mửa, nôn mửa
Tiếng anh: Vomiting

Tình trạng các chất trong dạ dày bị tống mạnh ra khỏi đường miệng.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Động Từ

bay liệng (bay lượn)

Toàn Quốc Động Từ
2021

Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Nạo thai
abortion

Thành Phố Hồ Chí Minh Gia đình - Quan hệ gia đình Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng lên. Tay phải: Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Kéo các ngón tay phải trên tay trái, sau đó nắm lại. M�


Xem Video
Tinh hoàn
testicular

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Các đầu ngón tay chụm, lòng bàn tay hướng lên. Hai tay đặt cạnh nhau, chuyển động va chạm.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Từ thông dụng



Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

may nẹp cổ

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay khép, úp chếch về bên phải rồi cùng nhịp nhịp hai bàn tay nhẹ nhàng. Sau đó bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay


Xem Video
phấn vẽ

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Ngón trỏ phải đặt vào kẻ hở ngón trỏ và ngón giữa của tay trái rồi quay ngón trỏ phải hai lần. Sau đó bàn tay trái khép ngửa đặt giữa tầm ngực, tay ph�


Xem Video
nghề may

Huế Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay khép, úp chếch về bên trái rồi nhịp xuống kéo đưa lên úp nhịp sang phải, sau đó đưa vào úp giữa tầm bụng, các ngón tay hơi xòe ra rồi nhịp lên


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.