Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lọ mực

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lọ mực

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

cai-bua-1149

cái bừa

Tay phải đánh chữ cái C. Sau đó bàn tay phải xòe úp, các ngón tay hơi cong, đưa ra phía trước rồi kéo từ ngoài vào trong.

den-pin-1304

đèn pin

Tay phải chúm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước đồng thời tay trái nắm, đặt sau bàn tay phải rồi mở xòe các ngón tay phải ra và di chuyển qua lại.

bao-cao-su-1067

bao cao su

Hai tay nắm, áp hai nắm tay vào nhau, khéo ra vào 2 lần, rồi đánh chữ cái OK.

ti-vi-1493

ti vi

Cánh tay trái úp ngang qua tầm ngực, khuỷu tay phải gác lên mu bàn tay trái đồng thời bàn tay phải chúm mở búng hướng ra trước.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ban-617

bạn

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.