Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mũ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mũ

Cách làm ký hiệu

Hai tay khép, lòng bàn tay khum, tay trái úp trên đầu, tay phải úp trước trán.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

r-467

r

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

anh-huong-7314

Ảnh hưởng

29 thg 8, 2020

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

ba-597

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

ga-2232

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

cha-624

cha

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.