Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 409 đến 414 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
văn học

Hải Phòng Giáo Dục
2006

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực.Tay phải kí hiệu chữ cái V, gác tay phải lên cổ tay trái, lòng bàn tay hướng ra trước.Sau đó chụm các ngón tay phải �


Xem Video
vay (mượn)

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái V đưa ra phía trước, lòng bàn tay ngửa rồi nhích nhẹ sang phải.


Xem Video


xe ngựa

Hải Phòng Giao Thông
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ nằm ngang, đưa hai tay giang rộng ra trước ngang tầm bụng rồi quay vòng tròn hai tay ( 2 vòng). Sau đó hai bàn tay nắm lại tay trái đ�


Xem Video
xem

Hải Phòng Hành động
2006

Ngón trỏ phải chỉ vào mắt rồi đưa ra phía trước


Xem Video
yêu mến

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái Y, đặt lên ngực trái sau đó khép bàn tay phải úp lên ngực trái rồi vuốt nhẹ xuống.


Xem Video
yêu thương

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái Y đặt lên ngực trái sau đó hai bàn tay bắt chéo nhau úp lên ngực trái.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 409 đến 414

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.