Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Gia đình - Quan hệ gia đình - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Gia đình - Quan hệ gia đình. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

anh-ruot-6882

anh ruột

Các ngón tay duỗi, đặt trước cằm sao cho các đầu ngón tay chạm vào cằm. Sau đó, bàn tay nắm, ngón trỏ bung vẽ 1 vòng tròn ở bụng.

anh-trai-590

anh trai

Cánh tay phải giơ cao về trước ngang tầm đầu, lòng bàn tay úp. Bàn tay phải chạm cằm.

anh-trai-591

anh trai

Tay phải nắm, chừa ngón trỏ và ngón giữa, lòng tay úp xuống, đặt dưới cằm, kéo từ trái qua phải.

ba-595

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, đưa lên miệng rồi đưa qua đưa lại quanh miệng.

ba-596

Bàn tay phải hơi cong úp ra sau gáy. Tay trái vòng ra sau lưng, người hơi khom.

ba-597

Bàn tay phải đưa lên ôm chạm hai bên gò má, ngón cái đặt về phía má phải, các ngón còn lại đặt ở má trái rồi vuốt nhẹ bàn tay từ gò má xuống cằm.

Từ phổ biến

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

dua-1926

dừa

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.