Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 601 đến 608 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tiếp theo

Hải Phòng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng ra phía trước. Tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra tạo dạng chữ cái C, đặt vào lòng bàn tay t


Xem Video
tiếp theo

Cần Thơ Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ hướng lên đưa tay ra trước, tay phải đánh chữ cái T, đặt sau ngón trỏ trái rồi di chuyển tay phải vào trong.


Xem Video


tiếp tục

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai lòng bàn tay áp vào nhau rồi đẩy trượt tay phải về trước 2 lần.


Xem Video
tiết kiệm

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ đưa ra úp tay bên ngực trái rồi hai ngón đó chạm vào mở ra hai lần.


Xem Video
tiết kiệm

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép , lòng bàn tay hơi khum đặt ngửa tay gần bên hông trái, tay phải khép, lòng bàn tay cũng hơi khum, ngón cái hở ra và chỉa đầu ngón hướng lên đ


Xem Video
tiết kiệm

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái có dạng như chữ cái “C”, lòng bàn tay hướng sang phải, bàn tay phải khép đặt đầu mũi các ngón tay ở lỗ tròn chữ “C” rồi đẩy xuống và


Xem Video
tình đồng bào

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái úp bên ngực trái, bàn tay phải úp chồng lên bàn tay trái. Sau đó tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái lên, đặt bên ngực trái rồi kéo sang phải.


Xem Video
tình nguyện

Huế Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái gập ngang tầm bụng, bàn tay ngửa, gác khuỷu tay phải lên tay trái, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 601 đến 608

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.