Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 609 đến 616 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
to

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay hơi khum lại, hướng lòng bàn tay vào gần nhau đặt trước tầm ngực trên rồi kéo hai tay sang hai bên rộng bằng ngang hai vai.


Xem Video
to

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm gập khuỷu, bàn tay phải nắm cẳng tay trái.


Xem Video


tò mò

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn hơi nắm tạo lỗ tròn như ống nhòm, đưa lên đặt hai bên mắt rồi di chuyển nhẹ đầu qua lại. Sau đó đánh chữ cái T và M.


Xem Video
tò mò

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ và giữa cong, đặt hai bên sóng mũi, nhích nhẹ ra vô 2 lần.


Xem Video
tò mò

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra hơi cong, đưa lên chạm đầu ngón vào hai bên cánh mũi rồi kéo tay ra đồng thời đầu hơi cúi xuống và mắt nhìn th


Xem Video
tò mò

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái chạm ngón trỏ tạo lỗ tròn, 3 ngón còn lại thả lỏng tự nhiên, đặt lỗ tròn trước mắt phải, diễn cảm bằng mắt.


Xem Video
tò mò

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép, áp ngón cái tay này sát ngón út tay kia đặt trước giữa sống mũi rồi nhích hai tay sang phải, mặt hơi nghiêng sang trái


Xem Video
tò mò

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng lên đặt đầu ngón trỏ chạm ở phía dưới mắt phải đồng thời hai mắt mở to.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 609 đến 616

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.