Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu sắc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu sắc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

e-453

e

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

r-467

r

Tay phải nắm úp, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa ra rồi úp tréo ngón trỏ lên ngón giữa đồng thời rẩy một cái.

Từ phổ biến

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

am-ap-869

ấm áp

(không có)

vui-4495

vui

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.