Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ màu nâu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ màu nâu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Màu Sắc"

mau-trang-329

màu trắng

Các ngón tay phải chạm cằm, lòng bàn tay úp rồi hất ra ngoài một cái.

mau-xanh-ngat-347

màu xanh ngắt

Bàn hai phải khép đưa lên chấm đầu ngón cái ngay đuôi chân mày phải, lòng bàn tay hướng ra trước rồi vẫy vẫy các ngón tay kia xuống.Sau đó hai bàn tay úp giữa tầm ngực, tay phải úp trên tay trái rồi vuốt tay phải về phía phải.

mau-xanh-343

màu xanh

Tay phải đánh chữ cái X rồi lắc qua lại.

mau-vang-tham-337

màu vàng thẫm

Tay phải kí hiệu chữ cái V, sau đó bàn tay khép, úp ngang tầm bụng rồi kéo sang phải một chút.

Từ phổ biến

du-1286

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

ban-2333

bán

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.