Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày sinh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày sinh
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt chếch bên trái rối kéo đưa theo nửa đường cong vòng tròn về bên phải. Sau đó hai tay khép đặt xiên hai bên háng rồi đẩy xuống.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

trâu
(không có)

r
(không có)

chị
(không có)

đá banh
31 thg 8, 2017

vui
(không có)

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

Miến Điện
27 thg 3, 2021

bàn chải đánh răng
(không có)

con cái
(không có)

báo thức
(không có)