Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
con chó

Hải Phòng Con vật
2006

Hai tay đánh hai chữ cái U, đặt sát lên hai cạnh đầu rồi nhích ra nhập vào hai lần.


Xem Video
con chuột

Hải Phòng Con vật
2006

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó bàn tay khép khum khum, lòng bàn tay hướng xuống dưới rồi đưa ra phía trước theo hình SIN.


Xem Video


con cò

Hải Phòng Con vật
2006

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó nắm lại, chỉa ngón tay trỏ ra cong lại rồi đưa từ miệng ra phía trước mổ mổ ngón trỏ hai lần đồng thời cánh tay trái g�


Xem Video
con cóc

Hải Phòng Con vật
2006

Bàn tay phải khép khum khum, lòng bàn tay hướng xuống dưới rồi làm động tác nhảy chổm về trước như con cóc ( nhảy hai lần), sau đó bàn tay phải giữ y vị


Xem Video
con cua

Hải Phòng Con vật
2006

Tay phải đánh chữ cái C, sau đó hai bàn tay xòe rộng, lòng bàn tay hướng ra trước, hai ngón tay cái đặt sát vào nhau, rồi các ngón tay cử động giống như con cu


Xem Video
con dê

Hải Phòng Con vật
2006

Hai tay đánh hai chữ cái V, sau đó đặt chữ V của tay trái lên trên trán và chữ V của tay phải dưới cằm theo chiều quay xuống.


Xem Video
con đỉa

Hải Phòng Con vật
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực, cánh tay phải gập khuỷu, bàn tay nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi cong vào búng ra hai cái sau đó đặt chạm đầu ngón trỏ lên cẳn


Xem Video
con ếch

Hải Phòng Con vật
2006

Bàn tay phải khép, khum khum, lòng bàn tay hướng xuống dưới, mũi ngón tay hơi chếch về bên trái rồi làm động tác nhảy chổm về trước như con ếch nhẩy ( ha


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.