Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hải Phòng



414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 113 đến 120 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chúc mừng

Hải Phòng Hành động
2006

Hai tay nắm lại chắp trước ngực, đầu hơi cúi, sau đó hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay xòe, đặt rộng ngang tầm hai vai, hai lòng bàn tay hướng vào nhau rồi


Xem Video
chúng em

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình Giáo Dục
2006

Bàn tay phải úp song song với mặt đất hơi chếch sang bên trái rồi kéo khỏa khoảng rộng từ trái sang phải, sau đó úp bàn tay vào giữa ngực.


Xem Video


chuyển đổi

Hải Phòng Hành động
2006

Hai bàn tay khép ngửa, đưa ra chếch về bên trái rồi di chuyển hai bàn tay sang bên phải, sau đó hai bàn tay để ngửa trước tầm ngực, tay phải đặt bên ngoài tay


Xem Video

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải nắm vào dái tai, sau đó đưa tay ra ngoài để kí hiệu chữ cái C.


Xem Video
cờ đỏ sao vàng

Hải Phòng Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, khuỷu tay phải đặt vuông góc trên mu bàn tay trái, rồi vẫy bàn tay phải qua trái và kéo về


Xem Video
cơm

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải để kí hiệu chữ cái C, sau đó các ngón tay duỗi thẳng ra xoáy một vòng đưa lên miệng.


Xem Video
còn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép để ngửa ngang với tầm ngực, các ngón tay phải chụm lại đặt vào giữa lòng bàn tay trái.


Xem Video
con cái

Hải Phòng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải đặt đứng giữa ngực, , lòng bàn tay hướng sang trái.


Xem Video


414 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 113 đến 120

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.