Con vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 281 đến 288 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
con vịt trời

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai cánh tay giang rộng sang ngang, rồi vẫy vẫy hai cánh tay.Sau đó ngón áp út và ngón út của tay phải nắm lại, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra , đặt


Xem Video
con vịt trời

Bình Dương Con vật
2006

Ngón út và ngón áp út nắm, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra đặt úp tay trước miệng rồi chập mở các ngón đó hai lần.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngó


Xem Video


con vịt xiêm

Lâm Đồng Con vật
2006

Bàn tay phải khép hơi khum, đặt mu dưới cằm rồi từ từ đưa ra phía ngoài. Sau đó ngón áp út và ngón út của tay phải nắm lại, chỉa ngón cái , ngón trỏ và


Xem Video
con vượn

Bình Dương Con vật
2006

Tay trái khép, hơi khum, đặt úp trước trán, cánh tay phải thả lỏng tự nhiên đung đưa bên hông phải đồng thời người hơi khom ra trước.


Xem Video


373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 281 đến 288

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.