Con vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 305 đến 312 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gà trống

Lâm Đồng Con vật
2006

Tay trái khép đưa ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong cong gõ đầu ngón trỏ vào lòng bàn tay trái hai lần. Sau đó tay phải khép, chạm đầu ngón c


Xem Video


gấu ngựa

Lâm Đồng Con vật
2006

Hai tay khép úp, hơi khum đặt chếch về bên trái rồi từ từ đưa sang phải theo hình vòng cung, và kéo đưa vào giữa dừng trước tầm ngực. Giữ ngay vị trí n�


Xem Video
giun đất

Bình Dương Con vật
2006

Tay trái khép úp trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt tay dưới lòng bàn tay trái rồi đẩy tay phải tới trước đồng thời ngón trỏ cong vào b


Xem Video
gù gù

Bình Dương Con vật
2006

Hai tay nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, đặt hai tay bên mép miệng phải rồi ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra nhiều lần.


Xem Video
heo

Bình Dương Con vật
2006

Mu bàn tay phải để chạm dưới cằm rồi cử động các ngón tay.


Xem Video
hổ

Bình Dương Con vật
2006

Hai tay xòe, các ngón tay cong cứng, để hai tay úp trước tầm cổ rồi đẩy hai tay xuống đồng thời các ngón tay hơi gập vào.


Xem Video
kăng gu ru

Huế Con vật
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và ngón giữa xuống, đặt hai tay sát nhau ở trước tầm bụng rồi nhấn xuống lần.


Xem Video


373 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 305 đến 312

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.