Cụm Động Từ

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



17 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1 đến 8 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
Ăn cóc
to eat ambarella fruit

Thành Phố Hồ Chí Minh Cụm Động Từ Hành động
2016

"Bàn tay phải nắm như hình vẽ. Đặt bàn tay trước và gần miệng. Lòng bàn tay hướng vào người. Đẩy nhẹ cổ tay cong lên."


Xem Video


Ăn vú sữa
to eat a milk fruit/ star apple

Thành Phố Hồ Chí Minh Cụm Động Từ Hành động
2016

"Bàn tay phải co lại giống hình vẽ. Đặt bàn tay phải sao cho phần lõm giữa ngón cái và ngón trỏ chạm vào miệng.Lòng bàn tay hướng vào trong. Miệng chu ra nh


Xem Video
Ăn vú sữa
to eat a milk fruit/ star apple

Thành Phố Hồ Chí Minh Cụm Động Từ Hành động
2016

"Tay trái hơi chum lại như hình vẽ. Tay phải làm theo hình vẽ sau. Đặt tay trái trước bụng trên. Lòng bàn tay hướng lên. Tay phải chuyển động như múc th�


Xem Video
đeo bao cao su
wear a condom

Thành Phố Hồ Chí Minh Cụm Động Từ Giới tính
2018

Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuy


Xem Video


17 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1 đến 8

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.