Thời Gian

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tháng một

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 1.


Xem Video
tháng mười

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.Sau đó giơ số 10.(hoặc tay phải nắ


Xem Video


tháng mười hai

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 12.


Xem Video
tháng mười một

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 11.(hoặc tay phải nắ


Xem Video
tháng năm

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng. Sau đó giơ số 5.


Xem Video
tháng sáu

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.Sau đó giơ số 6.(hoặc tay phải nắm


Xem Video
tháng tám

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.Sau đó giơ số 8 (hoặc giơ ngón cái,


Xem Video
tháng tư

Bình Dương Thời Gian
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, áp sát nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.Sau đó giơ số 4.


Xem Video


237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.