Thời Gian

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


sớm

Hà Nội Thời Gian
2006

Cánh tay trái úp ngang tầm ngực, bàn tay nắm, dùng ngón trỏ phải chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái, sau đó kéo bàn tay phải ra đẩy lòng bàn tay về trước.


Xem Video
sớm

Hải Phòng Thời Gian
2006

Ngón trỏ phải chỉ vào vị trí đeo đồng hồ của tay trái, sau đó bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy thẳng ra trước.


Xem Video
sớm

Bình Dương Thời Gian
2006

Tay phải đặt bên ngực trái, các ngón hơi cong lòng bàn tay hướng ra trước, đẩy thẳng ra ngoài một cái.


Xem Video


237 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 153 đến 160

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.