Thời tiết

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



122 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 25 đến 32 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gió bấc

Hải Phòng Thời tiết
2006

Bàn tay phải khép đưa lên ngang tầm mặt, hướng bên phải rồi chuyển bàn tay đưa qua đưa lại, đồng thời mắt nhìn theo tay.Sau đó hai bàn tay nắm lại, hai cán


Xem Video
gió biển

Lâm Đồng Thời tiết
2006

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, lòng bàn tay úp, khuỷu tay phải đặt lên mu bàn tay trái, lòng bàn tay phải hướng sang trái, rồi lắc đưa bàn tay qua lại 2 lầ


Xem Video


gió biển

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải xòe, giơ tay cao ngang tầm mặt rồi lắc tay qua lại. Sau đó ngón út của tay phải chấm hờ bên mép miệng phải rồi đẩy úp tay về bên trái rồi kéo kh�


Xem Video
giờ khởi hành

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào vị trí đeo đồng hồ của tay trái. Sau đó đưa thẳng tay phải ra trước.


Xem Video
giờ khởi hành

Hải Phòng Thời tiết
2006

Tay trái úp trước tầm ngực, ngón trỏ phải chỉ vào cổ tay trái rồi chuyển sang đánh chữ cái K Sau đó dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay phải làm động tá


Xem Video
gió nam

Hải Phòng Thời tiết
2006

Bàn tay phải khép đưa lên ngang tầm mặt hướng về bên phải rồi chuyển động bàn tay đưa qua đưa lại ngang mặt, đồng thời mắt nhìn theo tay, sau đó chuyển


Xem Video
gió nồm

Bình Dương Thời tiết
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép úp vào lòng bàn tay trái rồi kéo vuốt xuống, sau đó tay trái giữ y vị trí, tay


Xem Video
hạ (mùa hè)

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải giơ lên, che hờ bên thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước.


Xem Video


122 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 25 đến 32

Nhà Tài Trợ

Xoilac tvxoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.