Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 641 đến 648 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
um tùm

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái dựng đứng, bàn tay xòe, lòng bàn tay hướng vào mặt.Tay phải nắm, chỉa ngón út ra, chạm vào cẳng tay trái rồi kéo dọc xuống ba lần.


Xem Video
um tùm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải. Bàn tay phải khép, úp bàn tay phải ngay sống lưng tay trái rồi kéo phủ lên các đầu ng


Xem Video


um tùm

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái nắm, gập khuỷu, tay phải úp lên nắm tay trái xoa vòng nắm tay trái, sau đó úp ngay cổ tay trái rổi đẩy dọc theo cổ tay trái đồng thời các ngón tay c�


Xem Video
Uổng
regret

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2019

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Tại vị trí miệng chuyển động tay từ trên xuống dưới, môi chu


Xem Video
ương bướng

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Các ngón tay phải cong, lòng bàn tay hướng ra trước đặt mu bàn tay lên trán rồi gõ nhẹ lên trán hai cái.


Xem Video
ướt

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, đưa ngửa ra trước rồi nhích mở ra rồi nắm trở vào.


Xem Video
Uy tín
reputation

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2019

Tay làm như kí hiệu chữ U, chuyển động vòng tròn từ phải qua trái


Xem Video
vàng óng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái “V” lắc qua phải. Sau đó đẩy tay từ dưới lên cao đồng thời lắc lắc bàn tay.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 641 đến 648

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.