Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 665 đến 672 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
xa

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón út đẩy ra xa, hơi chếch về bên phải.


Xem Video
xa

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái X, đặt lên ngang trước mũ rồi đưa thẳng tay ra phía trước.


Xem Video


xa vời vợi

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải đánh chữ cái X, đặt tay lên ngang trước mũi rồi kéo tay ra phía trước.Sau đó hai tay xòe, úp tay trái trước tầm bụng, úp tay phải ngoài tay trái rồi


Xem Video
xa vời vợi

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái úp trước tầm ngực, tay phải úp ngoài tay trái rồi đẩy tay phải ra xa và đưa lên cao.


Xem Video
xấu

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón trỏ phải xoay một vòng quanh khuôn mặt theo chiều kim đồng hồ. Sau đó tay phải xòe ra, đặt gần bên má phải, lòng bàn tay hướng sang trái rồi phất úp bà


Xem Video
xấu

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm úp , chỉa ngón cái ra rồi đẩy chúi ngón cái xuống đồng thời mặt nghiêng sang trái.


Xem Video
xấu

Cần Thơ Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm lại, chỉa hai ngón trỏ lên quệt nhẹ vài lần vào hai má.


Xem Video
xấu

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, lòng bàn tay hướng sang trái, phất tay xuống trước mặt, mặt nhăn.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 665 đến 672

Nhà Tài Trợ

xoilac ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.