Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ấm áp

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ấm áp

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

nhanh-4090

nhanh

Bàn tay phải nắm, úp trước tầm ngực, rồi di chuyển nắm tay nhanh qua lại hai lần.

hung-vi-3983

hùng vĩ

Tay phải úp chếch về bên trái rồi kéo sang phải đánh thành một vòng lên cao trước tầm mặt, mắt nhìn theo tay. Sau đó các ngón tay phải chạm cằm và cử động các ngón tay, mắt nhìn lên.

giong-3966

giống

Hai tay xoè, chạm hai cổ tay vào nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau.

dum-boc-3987

đùm bọc

Hai tay dang rộng hai bên, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi kéo vào úp giữa ngực, hai tay úp chéo nhau.

Từ phổ biến

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

de-1670

đẻ

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

song-1812

sống

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.