Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cá
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải khép, đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái, rồi đẩy tay đi tới trước đồng thời quất bàn tay qua lại.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

chim
(không có)

Albania
29 thg 3, 2021

tu
5 thg 9, 2017

d
(không có)

xà phòng
3 thg 5, 2020

mại dâm
(không có)

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

phiền phức
4 thg 9, 2017

Mại dâm
27 thg 10, 2019

thống nhất
4 thg 9, 2017