Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh tay

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh tay

Từ phổ biến

an-2320

ăn

(không có)

de-1668

đẻ

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.