Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bắp (ngô)
Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

hứng thú
31 thg 8, 2017

biếu
(không có)

y
(không có)

bơ
(không có)

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

bị ốm (bệnh)
(không có)

ăn trộm
(không có)

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

chó
(không có)

cảm cúm
31 thg 8, 2017