Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mệt
Hai tay đặt trước tầm ngực, đầu mũi hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào người, rồi phất nhẹ hai tay lên, các ngón tay chạm vào người, mặt diễn cảm.

miệng
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chạm miệng và quay một vòng quanh miệng.

trứng
Hai tay khum lại đặt chụp các đầu ngón tay sát nhau rồi bẻ vẫy hai tay ra kết thúc động tác hai bàn tay úp khum khum.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

bệnh nhân
(không có)

đặc điểm
(không có)

bún đậu
13 thg 5, 2021

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

ao hồ
(không có)

mì tôm
13 thg 5, 2021

táo
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

chi tiết
31 thg 8, 2017

ăn cơm
(không có)