Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chảo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chảo

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

quap-1471

quắp

Hai bàn tay úp, ngón út vá áp út nắm, ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa cong cong rồi gập xuống quắp lên.

be-loc-nuoc-1103

bể lọc nước

Hai bàn tay khép, hai ngón cái hở ra, đưa từ ngòai vào giữa tầm ngực tạo một vòng tròn nhỏ, sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm chỉa ngón trỏ hướng xuống rồi đẩy xuống 2 cái trước lòng bàn tay trái.

phim-1456

phim

Bàn tay phải đánh chữ cái "X" đặt lên bên ngoài thái dương phải, lòng bàn tay hướng ra trước, rồi quay hai vòng.

but-ve-1132

bút vẽ

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa tay ra trước rồi làm động tác viết trong không gian. Sau đó cánh tay trái đưa ra trước, bàn tay phải phớt nhẹ lên từ bàn tay trái vào cánh tay rồi phớt trở ra bàn tay.

kieng-1382

kiếng

Tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải khép, dựng đứng trước lòng bàn tay trái, lòng bàn tay phải hướng qua trái rồi đẩy tay phải từ dưới lên tới trước tầm mặt đồng thời bàn tay lắc lắc nhẹ, mắt nhìn vào tay trái.

Từ phổ biến

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

em-gai-666

em gái

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.