Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Danh Từ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Từ thông dụng Từ thông dụng 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: ỉa chảy
Tiếng anh: Diarrhea

Tình trạng phân lỏng, có nước xảy ra thường xuyên hơn so với bình thường.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Danh Từ

bắp (ngô)

Hải Phòng Danh Từ Thực Vật
2006

Tay trái nắm, đưa ra ngang tầm ngực, tay phải nắm đặt sát nắm tay trái rồi dùng ngón cái tay phải chạm chạm lên ngón cái của tay trái, tỉa ngón cái tay phải


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

đau

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải úp chạm vào miệng rồi hất ra, mặt nhăn.


Xem Video


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

vòng ngực

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Dùng hai ngón trỏ đặt nằm ngang giữa ngực rồi kéo dang hai tay ra hai bên tới nách.


Xem Video
suốt chỉ

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, tay phải nắm vào ngón trỏ trái. Sau đó hai nắm, chỉa hai ngón út ra, hai đầu ngón út chạm nhau rồi kéo hai tay dang ra hai


Xem Video
ngang vai

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Dùng hai ngón trỏ chạm vào hai bên vai rồi nhấc tay lên chạm trở lại.


Xem Video


Nhà Tài Trợ