Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim yến

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim yến

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

oc-2261

ốc

Tay trái nắm còn lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đư vào lỗ tròn của tay trái rồi xoáy móc lên hai lần.

canh-co-2106

cánh cò

Hai tay dang rộng sang hai bên, lòng bàn tay úp rồi vẫy vẫy hai cánh tay, sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong lại đưa lên gần tầm mắt rồi nhấn gõ ngón trỏ xuống một cái.

trau-2289

trâu

Hai tay có dạng hai chữ “Y” chấm hai đầu ngón cái vào hai bên đầu.

Từ phổ biến

d-451

d

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

o-463

ô

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.