Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu hỏi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dấu hỏi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

q-466

q

Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.

Từ phổ biến

ao-270

áo

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

i-457

i

(không có)

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.