Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

e-453

e

Tay phải giơ lên trước, Lòng bàn tay hướng ra trước, các ngón cong cứng.

d-452

đ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong.

a-448

a

Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.