Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đèn xanh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đèn xanh

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Giao Thông"

cap-treo-364

cáp treo

Bàn tay trái xòe ngửa, đưa ra trước tầm ngực, các ngón tay hơi cong, đồng thời tay phải nắm , chỉa ngón trỏ cong ra để trên bàn tay trái cách một khoảng rồi đưa cả hai tay từ trái qua phải.

qui-dinh-49

qui định

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, mũi tay hướng lên, tay phải đánh chữ Q rồi đánh chữ cái Đ đưa vào lòng bàn tay trái.

bien-bao-hieu-15

biển báo hiệu

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay trái khép, mũi bàn tay hướng lên, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, dùng ngón trỏ vẽ một vòng tròn lên lòng bàn tay trái, rồi chấm một cái vào giữa.

dia-bay-375

đĩa bay

Bàn tay phải xòe úp trước tầm ngực bên phải rồi xoay tròn bàn tay đồng thời di chuyển tay ra phía trước.

bien-cam-dau-xe-16

biển cấm đậu xe

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép dựng đứng trước tầm ngực trái, lòng bàn tay hướng ra trước. Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, đưa đầu ngón trỏ vào giữa lòng bàn tay trái gạch dấu chéo. Sau đó bàn tay trái khép ngửa tay ra trước, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống chống lên lòng bàn tay trái. Sau đó 2 tay nắm, đặt ngửa ra trước rồi đưa 2 tay ra vào ngược chiều nhau.

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

ban-2330

bán

(không có)

quan-ao-322

quần áo

(không có)

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.