Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét (km)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét (km)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

chin--9-829

Chín - 9

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi nhích nhẹ tay hai lần.

hai--2-845

Hai - 2

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên, hai ngón hở ra.

3-tuoi--ba-tuoi-6883

3 tuổi - ba tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 3, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.