Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mật khẩu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mật khẩu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tin học"

che-do-xem-binh-thuong-71

chế độ xem bình thường

Hai tay đặt song song vai các ngón tay nắm lại để thừa các ngón cái và ngón trỏ búng nhẹ vào nhau rồi mở ra tạo chữ L hướng lên trên.. Tay phải dùng hai ngón trỏ và giữa gập lại chỉ vào mắt kéo ra phía ngoài. Tay phải dùng hai ngón trỏ và giữa hướng ra phía trước

dinh-dang-92

định dạng

Tay trái ngửa lòng bàn tay hướng lên trên tay phải nắm lại để thừa ngón trỏ và cái chạm vào nhau rồi làm động tác viết trên lòng bàn tay trái, tay phải úp nắm lại để thừa hai ngón trỏ và giữa rồi lật ngửa lên.

dia-cung-90

đĩa cứng

Tay trái cong các ngón tay lòng bàn tay hướng sang phải. Tay trái úp lòng bàn tay hướng xuống phía dưới. Tay phải ngửa các ngón tay gập lai và gõ nhẹ vào mu bàn tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"