Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ máy in

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ máy in

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tin học"

hinh-anh-99

hình ảnh

Tay phải khép đặt trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay trước tầm mặt bên phải rồi ngón cái và ngón trỏ cụp lại.

bo-xu-ly-64

bộ xử lý

Tay trái ngửa, lòng bàn tay hướng lên trên, tay phải cong úp lên lòng bàn tay trái. Hai tay nắm lại và để thừa ngón trỏ rồi đưa chạm lòng bàn tay vào nhau (2 lần)

dia-mem-91

đĩa mềm

Tay trái cong các ngón tay lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải khum lại và hơi cử động các ngón tay.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.