Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nhậu
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nhậu
Cách làm ký hiệu
Các ngón tay nắm, ngón cái bung, lòng bàn tay hướng sang phía còn lại. Chuyển động tay từ dưới lên trên dừng tại miệng
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

đá banh
Các ngón tay nắm, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải đặt dưới tay trái, cổ tay phải hất lên, chạm cổ tay trái 2 lần.
Từ phổ biến

L
(không có)

nghệ thuật
4 thg 9, 2017

Quốc Hội
4 thg 9, 2017

bát
(không có)

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

bẩn
(không có)

nhiệt độ
3 thg 5, 2020

bao tay
31 thg 8, 2017

chất
31 thg 8, 2017