Các Video hiện tại đang gặp sự cố, quản trị viên website đang khắc phục sự cố, xin lỗi cho sự bất tiện này.
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ p
Cách làm ký hiệu
Ngón trỏ và ngón giữa tay phải hở ra chấm đầu ngón tay cái vào giữa kẻ hở hai ngón tay đó rồi úp lòng bàn tay xuống (ngón út và áp út nắm lại).
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
ẵm
(không có)
con người
(không có)
giỗ
26 thg 4, 2021
cá voi
13 thg 5, 2021
bạn
(không có)
ủ bệnh
3 thg 5, 2020
sắt
4 thg 9, 2017
phương Tây
29 thg 3, 2021
Bộ Y Tế
3 thg 5, 2020
bị ốm (bệnh)
(không có)