Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vất vả
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vất vả
Cách làm ký hiệu
Tay phải xòe úp ở giữa phần ngực trên rồi vuốt nhẹ từ trên xuống tới bụng ba lần đồng thời đầu gật theo.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

địa chỉ
27 thg 3, 2021

nhập khẩu
29 thg 3, 2021

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

g
(không có)

tai
(không có)

bánh tét
(không có)

yahoo
5 thg 9, 2017

bàn tay
(không có)

Nhà nước
4 thg 9, 2017

Viên thuốc
28 thg 8, 2020